VN520


              

富埒陶白

Phiên âm : fù lè táo bái.

Hán Việt : phú liệt đào bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

埒, 相等。富埒陶白指財富多如陶朱公及白圭。比喻極為富有。《文選.劉孝標.廣絕交論》:「富埒陶白, 貲巨程羅。」


Xem tất cả...