Phiên âm : fù lè táo bái.
Hán Việt : phú liệt đào bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
埒, 相等。富埒陶白指財富多如陶朱公及白圭。比喻極為富有。《文選.劉孝標.廣絕交論》:「富埒陶白, 貲巨程羅。」